Có 2 kết quả:
暴发户 bào fā hù ㄅㄠˋ ㄈㄚ ㄏㄨˋ • 暴發戶 bào fā hù ㄅㄠˋ ㄈㄚ ㄏㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) newly rich
(2) parvenu
(3) upstart
(2) parvenu
(3) upstart
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) newly rich
(2) parvenu
(3) upstart
(2) parvenu
(3) upstart
Bình luận 0