Có 2 kết quả:

暴发户 bào fā hù ㄅㄠˋ ㄈㄚ ㄏㄨˋ暴發戶 bào fā hù ㄅㄠˋ ㄈㄚ ㄏㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) newly rich
(2) parvenu
(3) upstart

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) newly rich
(2) parvenu
(3) upstart

Bình luận 0